Có 4 kết quả:

大杀风景 dà shā fēng jǐng ㄉㄚˋ ㄕㄚ ㄈㄥ ㄐㄧㄥˇ大殺風景 dà shā fēng jǐng ㄉㄚˋ ㄕㄚ ㄈㄥ ㄐㄧㄥˇ大煞風景 dà shā fēng jǐng ㄉㄚˋ ㄕㄚ ㄈㄥ ㄐㄧㄥˇ大煞风景 dà shā fēng jǐng ㄉㄚˋ ㄕㄚ ㄈㄥ ㄐㄧㄥˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to be a blot on the landscape
(2) to dampen spirits
(3) to spoil the fun
(4) to be a wet blanket

Từ điển Trung-Anh

(1) to be a blot on the landscape
(2) to dampen spirits
(3) to spoil the fun
(4) to be a wet blanket

Từ điển Trung-Anh

see 大殺風景|大杀风景[da4 sha1 feng1 jing3]

Từ điển Trung-Anh

see 大殺風景|大杀风景[da4 sha1 feng1 jing3]